Tại sao tập giao tiếp tiếng anh cho trẻ khi còn nhỏ?

Không giống như người lớn, trẻ nhỏ tiếp thu ngôn ngữ một cách tự nhiên và tự tạo động lực để tiếp thu mà không cần có sự hỗ trợ của ý thức. Thế nên, tập giao tiếp tiếng anh cho trẻ khi còn nhỏ là điều cần thiết để giúp trẻ có cơ hội phát triển ngôn ngữ và giúp ích cho việc phát triển các kỹ năng trong giao tiếp khác. Vì trẻ nhỏ vẫn đang vận dụng các chiến lược học ngôn ngữ bẩm sinh để giao tiếp hàng ngày ở nhà, nên khi trẻ bắt đầu tiếp xúc sớm với tiếng Anh sớm trẻ sẽ học tập hào hứng, tự nguyện, ham thích khám phá. Đây cũng là cách tốt nhất để trẻ em có cơ hội tiếp thu ngôn ngữ thứ hai khi còn nhỏ bằng cách sử dụng chiến lược học tập bẩm sinh, phát huy được tiềm năng của trẻ trước tuổi đến trường chính thức.

Tập giao tiếp tiếng anh cho trẻ khi còn nhỏ

Tập giao tiếp tiếng anh cho trẻ khi còn nhỏ

100 câu giao tiếp tiếng anh đầu đời cho trẻ

Cha mẹ hãy áp dụng 100 câu tiếng anh giao tiếp đầu đời cho trẻ dưới đây vào các cuộc hội thoại hằng ngày, giúp con quen với ngữ điệu và phát âm tiếng Anh nhé!

  1. How are you? ⇒ Xin chào, bạn có khỏe không?
  2. Nice to meet you. ⇒ Rất vui được gặp bạn.

Nice to meet you. Rất vui được gặp bạn

  1. How old are you? ⇒ Con bao nhiêu tuổi rồi?
  2. I’m 8 years old. ⇒ Con tám tuổi rồi.
  3. Where do you go to school? ⇒ Con đi học ở trường nào?
  4. I go to Le Quy Don School. ⇒ Con học ở trường Lê Quý Đôn.
  5. What do you like to eat?⇒ Con thích ăn món gì?
  6. I like ice cream ⇒ Con thích ăn kem
  7. What is your favorite game?⇒ Con thích chơi trò gì nhất
  8. What is this? => Đây là cái gì?
  9. Time to go to sleep ⇒ Đến lúc đi ngủ rồi.
  10. It is time to have breakfast ⇒ Đến giờ ăn sáng rồi con
  11. Time to brush your teeth ⇒ Đến lúc đánh răng rồi.
  12. Would you like a cup of water? ⇒ Con có muốn một cốc nước không?
  13. What do you want for breakfast? ⇒ Con muốn ăn gì cho bữa sáng?
  14. Would you like some candy? ⇒ Con muốn ăn kẹo không?
  15. Is it enough or you want more? ⇒ Như thế đã đủ chưa hay con muốn thêm?
  16. You need to eat some more vegetables. ⇒ Con phải ăn thêm chút rau đi
  17. Let’s play together ⇒ Mình cùng chơi nhé
  18. Let’s clean up, put away the toys! ⇒ Mẹ con mình cất dọn đồ chơi nào!
  19. Can mommy play with you? ⇒ Mẹ có thể chơi với con không?
  20. Let mommy help you! ⇒ Để mẹ giúp con nhé!
  21. Are you hungry? ⇒ Con có đói không?
  22. Can you get me the spoon? ⇒ Con có thể lấy cái thìa cho mẹ được không?
  23. Can you get me the phone? ⇒ Con có thể lấy cái điện thoại cho mẹ được không?
  24. Go get your shoes ⇒ Con đi lấy giày đi
  25. Can you share with mommy a little bit? ⇒ Con chia cho mẹ một ít được không?
  26. Can you share some to your sister? ⇒ Con có thể chia sẻ với em được không?
  27. You need to go brush your teeth right now! ⇒ Con phải đi đánh răng ngay bây giờ!
  28. Come on! Let mommy comb your hair ⇒ Lại đây nào! Để mẹ chải đầu cho con
  29. Do you need any help? ⇒ Con có cần ai giúp không?

Do you need any help? 

  1. Can I help you a little bit? ⇒ Mẹ có thể giúp con một chút không?
  2. Can you help mommy get a napkin?⇒ Con có thể lấy cho mẹ 1 tờ giấy ăn được không?
  3. Would you like to use a spoon or chopsticks? ⇒ Con muốn dùng thìa hay dùng đũa?
  4. Is this a shoe? => đây có phải là chiếc giày không con?
  5. Let’s go in the kitchen ⇒ Cùng vào bếp nhé con!
  6. Is it hurt? ⇒ Có đau không?
  7. We’re going to take the bus ⇒ Chúng ta sẽ đi xe buýt.
  8. Do you want to go to the market with mommy? ⇒ Con muốn đi chợ với mẹ không?
  9. Be careful! ⇒ Cẩn thận con!
  10. Slow down! ⇒ Chậm lại đi con!
  11. Eat slowly! ⇒ Ăn chậm thôi con!
  12. Time to get up ⇒ Đến giờ dậy rồi
  13. Let’s get out of bed ⇒ Mình ra khỏi giường thôi
  14. Have you brushed your teeth yet? ⇒ Con đã đánh răng chưa?
  15. What are you doing? ⇒ Con đang làm gì đó?
  16. Don’t touch it. ⇒ Đừng động vào đó
  17. Don’t do it! ⇒ Con đừng làm như vậy.
  18. Mommy will not be happy if you do it. ⇒ Mẹ sẽ không vui nếu con làm điều đó đâu

Mommy will not be happy if you do it

  1. Mommy don’t want you to fall ⇒ Mẹ không muốn con bị ngã đâu
  2. Do like this! ⇒ Con làm thế này này!
  3. Follow mommy ⇒ Làm theo mẹ, đi theo mẹ
  4. Let’s clean up! ⇒ Cùng đi dọn dẹp nhà thôi!
  5. We need to leave ⇒ Mình phải đi rồi
  6. We need to go home. ⇒ Mình phải phải về nhà rồi
  7. Take my hand ⇒ Cầm lấy tay mẹ
  8. Hold on tight ⇒ Giữ chắc vào, nắm chắc vào
  9. Stay still ⇒ Ở yên nào
  10. What are you looking for? ⇒   Con đang tìm cái gì đấy?
  11. Thank you for … ⇒  Cảm ơn vì ……..
  12. Sorry for ……. ⇒ Xin lỗi vì ………..
  13. That’s a good idea!⇒ Đó là ý hay đấy!
  14. What’s wrong? ⇒ Có chuyện gì vậy?
  15. We need to be quick ⇒ Mình phải nhanh lên thôi con
  16. Don’t worry. Mommy is here ⇒ Đừng lo! Mẹ ở đây
  17. Go sit on the chair ⇒ Đi ngồi vào ghế đi
  18. You go first ⇒  Con đi trước đi
  19. Wait a minute ⇒ Đợi một tí
  20. No more talking ⇒ Không nói chuyện nữa
  21. Let’s go on a walk ⇒ Mình đi dạo đi
  22. Let’s go outside ⇒ Mình ra ngoài đi
  23. You are too loud ⇒ Con nói to quá
  24. Don’t be shy ⇒  Đừng ngại, xấu hổ
  25. You are so sweet! ⇒ Con thật là ngọt ngào, dễ thương
  26. Be patient! Calm down! ⇒ Phải kiên nhẫn con! Bình tĩnh nào!
  27. Do you like to try it? ⇒ Con có muốn thử cái này không?
  28. Give it a try! ⇒ Cứ thử đi!
  29. Have you seen mommy’s phone ? ⇒  Con có nhìn thấy điện thoại của mẹ ở đâu không?
  30. Is it ok? ⇒  Như thế này có được không con?
  31. Do you like it this way or this way? ⇒ Con thích để thế này hay thế này?
  32. Sharing is good! Sharing is caring! ⇒ Chia sẻ là tốt! Chia sẻ là quan tâm đến người khác!
  33. You can do it ⇒ Con có thể làm được mà
  34. How can I help? ⇒ Mẹ có thể giúp con như thế nào?
  35. Good job! ⇒ Làm tốt lắm con!
  36. I love you ⇒ Mẹ yêu con
  37. That’s enough TV ⇒ Xem tivi vậy là đủ rồi đó con
  38. This isn’t working. Can you think of another way? ⇒ Cái này không hoạt động. Con nghĩ có cách khác không?
  39. That’s it! No more candy for you ⇒ Vậy thôi! Không có ăn kẹo nữa nha con
  40. Take out the trash ⇒ Đổ rác đi con
  41. Can you please do the dishes? ⇒ Con có thể rửa chén không?
  42. Do the laundry ⇒ Đi sấy quần áo đi con
  43. Tidy up you room⇒ Dọn dẹp phòng con đi
  44. When’s your homework due? ⇒ Khi nào đến hạn làm bài tập của con?
  45. Have you done your homework? ⇒ Con làm xong bài tập chưa?
  46. Sleep tight! ⇒ Ngủ ngon!
  47. Did you sleep well! ⇒ Con ngủ ngon chứ?
  48. Be nice to your sister ⇒ Con phải ngoan với chị nhé!
  49. Hurry up! ⇒ Nhanh lên con!
  50. Get ready! ⇒ Chuẩn bị sẵn sàng đi!
  51. Amazing work! ⇒ Con làm tốt lắm.

Amazing work!

messMessenger zaloChat Zalo callGọi ngay